type
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: type
Phát âm : /taip/
+ danh từ
- kiểu mẫu
- a fine type of patriotism
kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
- a fine type of patriotism
- kiểu
- Nordic type
kiểu người Bắc Âu
- Nordic type
- chữ in
- printed in large type
in chữ lớn
- to be in type
sẵn sàng đưa in
- to set type
sắp chữ
- printed in large type
- (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
- type genus
giống điển hình của họ
- type genus
+ động từ
- đánh máy
- to type a letter
đánh máy một bức thư
- to type well
đánh máy giỏi
- to type a letter
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "type"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "type":
tab tabu tap tape teepee tepee tepefy thief tiff tip more... - Những từ có chứa "type":
antitype archetype autotype collotype collotype printing daguerreotype disorganized type schizophrenia electrotype ferrotype genotype more... - Những từ có chứa "type" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại giống mổ cò đánh máy đụp chữ bản nhạc cụ ca trù
Lượt xem: 511