--

tab

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tab

Phát âm : /tæb/

+ danh từ

  • tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)
    • tab of shoe-lace
      sắt bịt đầu dây giày
    • tab of coat
      dải áo
  • nhãn (dán trên hàng hoá)
  • (quân sự) phù hiệu cổ áo
  • (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
    • to keep tab(s) on
      kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tab"
Lượt xem: 709