tab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tab
Phát âm : /tæb/
+ danh từ
- tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)
- tab of shoe-lace
sắt bịt đầu dây giày
- tab of coat
dải áo
- tab of shoe-lace
- nhãn (dán trên hàng hoá)
- (quân sự) phù hiệu cổ áo
- (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
- to keep tab(s) on
kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi
- to keep tab(s) on
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tab":
tab tabby taboo tabu taffy tap tape tibia tiff tip more... - Những từ có chứa "tab":
abatable acceptability acceptable accountability accountable acetabular adaptability adaptable adaptableness adjustable more...
Lượt xem: 804