--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài
+ noun
talent, gift
+ adj
skilful, talented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tài"
:
anh tài
đa tài
đề tài
độc tài
bất tài
biệt tài
cầu tài
cỗ quan tài
chân tài
gia tài
more...
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
tài
:
talent, gift
+
deck-cabin
:
cabin trên boong