--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏ
+ adj
shining, bright
+ verb
to express, to show
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏ"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tỏ"
:
ỏm tỏi
bày tỏ
bế quan tỏa cảng
chứng tỏ
giải tỏ
giải tỏa
kiềm tỏa
phong tỏa
sáng tỏ
tỏ
more...
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
tỏ
:
shining, bright