--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốc
+ verb
to turn up (over); to blow up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tốc"
:
tạc
tắc
tấc
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
more...
Những từ có chứa
"tốc"
:
cao tốc
cấp tốc
gia tốc
giảm tốc
hộc tốc
tức tốc
tốc
tốc độ
tốc hành
tốc ký
more...
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
tốc
:
to turn up (over); to blow up
+
điều kiện
:
Condition, termsĐưa ra điều kiệnTo lay down conditions (terms)Trong điều kiệnIn the contextTrong điều kiện quốc tế hiện nayIn the context of the present international situational, in the present international conjunctureVới điều kiệnOn condition that, provided thatTôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làmI'll do that job on condition that you do it together with me
+
voiceless
:
không nói được, không có tiếng, câm
+
nặng đầu
:
Have a slight headacheHôm nay trở trời nặng đầuTo feel a slight headache today as the weather changes
+
actinomycotic
:
thuộc hoặc liên quan tới việc bị nhiễm bệnh do khuẩn tia