--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thọc
+ verb
to thrust, to put into
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thọc"
:
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
thước
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
thọc
:
to thrust, to put into
+
bắc thuộc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Chinese domination
+
soigné
:
diêm dúa
+
daniel morgan
:
nhà quân sự có tài trong cuộc cách mạng Mỹ, người đánh bại Anh trong trận Cowpens, Nam Carolina (1736-1802)
+
done
: