--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắc
+ adj
choked up, blocked up
+ verb
to click (one's tongue)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tắc"
:
tạc
tắc
tấc
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
more...
Những từ có chứa
"tắc"
:
bế tắc
cẩn tắc
nữ tắc
nguyên tắc
phép tắc
quy tắc
tắc
tắc kè
tắc nghẽn
tắc trách
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
tắc
:
choked up, blocked up