--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thức
+ verb
to wake (up); to sit (stay up)
+ noun
mood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thức"
:
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
thước
Những từ có chứa
"thức"
:
ý thức
đa thức
đánh thức
đẳng thức
định thức
đơn thức
bán ý thức
bán chính thức
báo thức
biểu thức
more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
thức
:
to wake (up); to sit (stay up)