uncertain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncertain
Phát âm : /ʌn'sə:tn/
+ tính từ
- không chắc, còn ngờ
- uncertain success
sự thành công không chắc lắm
- a lady of uncertain age
một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
- uncertain success
- hay thay đổi, không kiên định
- uncertain weather
thời tiết hay thay đổi
- uncertain weather
- không đáng tin cậy
- an uncertain companion
một người bạn không đáng tin cậy
- an uncertain companion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
changeable unsettled unsealed unsure incertain - Từ trái nghĩa:
certain sure sealed certain(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncertain"
- Những từ có chứa "uncertain":
uncertain uncertainly uncertainty - Những từ có chứa "uncertain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấp bênh phù phiếm mù mịt
Lượt xem: 612