undeceive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undeceive
Phát âm : /'ʌndi'si:v/
+ ngoại động từ
- làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
deceive betray lead astray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undeceive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undeceive":
undeceive undecisive - Những từ có chứa "undeceive":
undeceive undeceived
Lượt xem: 355