--

deceive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceive

Phát âm : /di'si:v/

+ động từ

  • lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
    • to deceive oneself
      tự lừa dối mình; làm sai
  • làm thất vọng
    • to deceive one's hopes
      làm thất vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceive"
Lượt xem: 663