underlying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underlying
Phát âm : /,ʌndə'laiiɳ/
+ tính từ
- nằm dưới, dưới
- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở
- underlying principles
những nguyên lý cơ bản
- underlying principles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fundamental rudimentary implicit in(p) inherent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underlying"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underlying":
underling underlying
Lượt xem: 609