underling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underling
Phát âm : /'ʌndəliɳ/
+ danh từ
- bộ hạ, tay chân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subordinate subsidiary foot soldier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underling":
underling underlying
Lượt xem: 411