--

underran

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underran

Phát âm : /'ʌndə'rʌn/

+ ngoại động từ underran; underrun

  • chạy qua phía dưới
  • (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underran"
Lượt xem: 274