underran
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underran
Phát âm : /'ʌndə'rʌn/
+ ngoại động từ underran; underrun
- chạy qua phía dưới
- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underran"
Lượt xem: 320