--

underrun

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underrun

Phát âm : /'ʌndə'rʌn/

+ ngoại động từ underran; underrun

  • chạy qua phía dưới
  • (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underrun"
Lượt xem: 345