insure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insure
Phát âm : /in'ʃuə/
+ ngoại động từ
- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
- đảm bảo, làm cho chắc chắn)
- care insures one against error
sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
- care insures one against error
+ nội động từ
- ký hợp đồng bảo hiểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insure"
Lượt xem: 547