undetermined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undetermined
Phát âm : /'ʌndi'tə:mind/
+ tính từ
- chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
- an undetermined date
ngày tháng không rõ
- an undetermined question
vấn đề chưa quyết định
- an undetermined date
- lưỡng lự, do dự, không quả quyết
- an undetermined person
một người do dự
- an undetermined person
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
open undecided unresolved indeterminate - Từ trái nghĩa:
determinate determined
Lượt xem: 518