determinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determinate
Phát âm : /di'tə:minint/
+ tính từ
- (đã) xác định, (đã) định rõ
- đã quyết định
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
indeterminate undetermined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "determinate":
determent determinant determinate determined - Những từ có chứa "determinate":
determinate determinateness indeterminate indeterminateness
Lượt xem: 403