exploited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploited+ Adjective
- bị bóc lột, lợi dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ill-used put-upon used victimized victimised - Từ trái nghĩa:
unexploited undeveloped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exploited"
Lượt xem: 464