unequalled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequalled
Phát âm : /'ʌn'i:kwəld/
+ tính từ
- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song
- unequalled in heroism
anh hùng không ai sánh kịp
- unequalled in heroism
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alone(p) unique unequaled unparalleled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unequalled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unequalled":
uncalled unculled unequalled unexcelled unquelled
Lượt xem: 393