unique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unique
Phát âm : /ju:'ni:k/
+ tính từ
- chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song
- unique meaning
nghĩa duy nhất
- unique aim
mục đích duy nhất
- unique son
con một
- unique meaning
- (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường
- you are unique
anh kỳ thật, anh lạ đời thật
- you are unique
+ danh từ
- vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
singular unique(p) alone(p) unequaled unequalled unparalleled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unique"
Lượt xem: 944