unquelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquelled
Phát âm : /' n'kweld/
+ tính từ
- không bị đàn áp, không được dẹp yên
- không được nén lại, không được chế ngự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unquelled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unquelled":
uncalled unculled unequalled unexcelled unquelled unskilled unsullied
Lượt xem: 353