unestablished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unestablished
Phát âm : /'ʌnis'tæbliʃt/
+ tính từ
- không được thiếp lập
- không được xác minh
- chưa chính thức hoá (nhà thờ)
- chưa định
- phụ động, tạm tuyển (nhân viên)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
established constituted
Lượt xem: 303