--

unestablished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unestablished

Phát âm : /'ʌnis'tæbliʃt/

+ tính từ

  • không được thiếp lập
  • không được xác minh
  • chưa chính thức hoá (nhà thờ)
  • chưa định
  • phụ động, tạm tuyển (nhân viên)
Từ liên quan
Lượt xem: 298