established
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: established
Phát âm : /is'tæbliʃt/
+ tính từ
- đã thành lập, đã thiết lập
- đã được đặt (vào một địa vị)
- đã xác minh (sự kiện...)
- đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
- đã chính thức hoá (nhà thờ)
- đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
- có uy tín
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
naturalized conventional accomplished effected constituted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "established"
- Những từ có chứa "established":
established old-established unestablished - Những từ có chứa "established" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ Huế Hà Nội ca trù
Lượt xem: 683