--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unexciting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clear liquid diet
:
chế độ ăn chỉ có chất lỏng và phần thức ăn được nghiền nhỏ (nước xuýt, nước ép hoa quả hoặc gelatin) dùng sau phẫu thuật.
+
sủa
:
(chó) to bark
+
drumhead
:
mặt trống, da trống
+
savoy
:
(thực vật học) cải Xa-voa
+
neolithic
:
(thuộc) thời kỳ đồ đá mới