unexpected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexpected
Phát âm : /'ʌniks'pektid/
+ tính từ
- không mong đợi, không ngờ, thình lình
- an unexpected piece of luck
một sự may mắn không ngờ
- an unexpected piece of luck
+ danh từ
- điều không ngờ
- it is the unexpected that happens
chính điều không ngờ lại xảy ra
- it is the unexpected that happens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unexpected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unexpected":
unexpected unexposed unsuspected - Những từ có chứa "unexpected":
unexpected unexpectedness - Những từ có chứa "unexpected" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất ngờ không ngờ bỗng dưng giao binh bổng cốm
Lượt xem: 443