ungula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungula
Phát âm : /'ʌɳgjulə/
+ danh từ, số nhiều ungulea
- (động vật học) móng; vuốt
- (thực vật học) móng (của cánh hoa)
- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ungula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ungula":
uncle unglue ungual ungula ungulae - Những từ có chứa "ungula":
solidungular solidungulate ungula ungulae ungulate
Lượt xem: 309