uncle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncle
Phát âm : /'ʌɳkl/
+ danh từ
- chú; bác; cậu; dượng
- bác (tiếng xưng với người có tuổi)
- (thông tục) người có hiệu cầm đồ
- Uncle Sam
- chú Xam (Hoa kỳ)
- to talk like a Dutch uncle
- (xem) Dutch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uncle":
uncle uncoil unglue ungula ungulae unscale - Những từ có chứa "uncle":
carbuncle carbuncled caruncle dutch uncle furuncle grand-uncle peduncle siphuncle uncle unclean more... - Những từ có chứa "uncle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú cậu bác dạy đời mợ
Lượt xem: 758