uninterred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uninterred
Phát âm : /'ʌnin'tə:d/
+ tính từ
- không được chôn cất, không được mai táng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uninterred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uninterred":
undeterred uninterred unuttered unwatered
Lượt xem: 283