united
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: united
Phát âm : /ju:'naitid/
+ tính từ
- hợp, liên liên kết
- the United States of America
Hoa kỳ, Mỹ
- the United Nations Organization
Liên hiệp quốc
- the United States of America
- đoàn kết, hoà hợp
- united we stand, divided we fall
đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
- a united family
một gia đình hoà hợp
- united we stand, divided we fall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "united"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "united":
unaided unawed undated undid undue unedited unhand unhead unidea'd unit more... - Những từ có chứa "united":
constitution of the united states disunited eastern united states united unitedly - Những từ có chứa "united" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên hiệp quốc ấm cúng êm ấm hiến chương thống nhất có thể bên cạnh bang
Lượt xem: 2100