--

undated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undated

Phát âm : /'ʌn'deitid/

+ tính từ

  • không đề ngày tháng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undated"
Lượt xem: 657