universe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: universe
Phát âm : /'ju:nivə:s/
+ danh từ
- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
universe of discourse population existence creation world cosmos macrocosm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "universe"
- Những từ có chứa "universe":
clockwork universe closed universe universe - Những từ có chứa "universe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
càn khôn thế giới vũ trụ hoàn vũ khởi nguyên bao la bí mật
Lượt xem: 918