creation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creation
Phát âm : /kri:'eiʃn/
+ danh từ
- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
- the creation of great works of art
sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
- the creation of great works of art
- tác phẩm; vật được sáng tạo ra
- sự phong tước
- sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creation":
creation cretin croton Cretan craton crouton creatin creatine croatian - Những từ có chứa "creation":
continuous creation theory creation creation science creationism miscreation procreation re-creation recreation recreational self-creation - Những từ có chứa "creation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dụng công chất liệu
Lượt xem: 948