--

unskilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unskilled

Phát âm : /' n'skild/

+ tính từ

  • không thạo, không khéo, không giỏi
  • không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
    • unskilled labour
      những công việc lao động đn gin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unskilled"
Lượt xem: 448