unravel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unravel
Phát âm : / n'r v l/
+ ngoại động từ
- tháo ra, gỡ mối (chỉ)
- (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
- to unravel a mystery
làm ra manh mối một điều bí mật
- to unravel a mystery
+ nội động từ
- sổ sợi x ra (quần áo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unravel"
Lượt xem: 849