--

persistent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persistent

Phát âm : /pə'sistənt/

+ tính từ

  • kiên gan, bền bỉ
  • khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
  • dai dẳng
    • persistent rain
      mưa dai dẳng
  • (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persistent"
Lượt xem: 668