--

unsavoury

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsavoury

Phát âm : /' n'seiv ri/

+ tính từ

  • nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm
    • an unsavoury smell (taste)
      một mùi (vị) tởm
  • ghê tởm
    • an unsavoury truth
      một sự thật ghê tởm
Từ liên quan
Lượt xem: 494