steadfast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steadfast
Phát âm : /'stedfəst/
+ tính từ
- kiên định, không dao động, trước sau như một
- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
- a steadfast gaze
cái nhìn chằm chằm không rời
- a steadfast gaze
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
staunch unswerving firm steady stiff unbendable unfaltering unshakable unwavering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steadfast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "steadfast":
steadfast stedfast - Những từ có chứa "steadfast":
steadfast steadfastness unsteadfast unsteadfastness - Những từ có chứa "steadfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bền chặt kiên tâm chung tình kiên chí kiềng
Lượt xem: 492