unspoken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unspoken
Phát âm : /' n'spoukn/
+ tính từ
- không nói lên, hiểu ngầm
- the theatre of the unspoken
kịch câm
- an unspoken consent
sự ưng thuận ngầm
- the theatre of the unspoken
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unexpressed unsaid unstated unuttered unverbalized unverbalised unvoiced mute tongueless wordless
Lượt xem: 465