--

unvoiced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unvoiced

Phát âm : /' n'v ist/

+ tính từ

  • không bày tỏ ra, không nói ra
  • (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
    • unvoiced vowel
      nguyên âm điếc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unvoiced"
Lượt xem: 473