--

untouched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untouched

Phát âm : /' n't t t/

+ tính từ

  • không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên
    • to leave the food untouched
      để đồ ăn còn nguyên không động tới
  • chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
    • an untouched question
      một vấn đề chưa bàn đến
  • không xúc động, vô tình, l nh đạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untouched"
Lượt xem: 557