upright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upright
Phát âm : /' p'rait/
+ tính từ
- đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
- (toán học) thẳng góc, vuông góc
- ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
- an upright man
một người ngay thẳng
- an upright man
+ phó từ
- đứng, thẳng đứng
+ danh từ
- trụ đứng, cột
- (như) upright_piano
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upright"
- Những từ có chứa "upright":
upright upright piano uprightness - Những từ có chứa "upright" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồn hậu đầy đặn phúc hậu hạo nhiên thanh bạch nhân hậu nghiêm chính liêm khiết cương trực
Lượt xem: 501