upside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upside
Phát âm : /' psaid/
+ danh từ
- mặt trên; phần trên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
top top side upper side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upside"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "upside":
upset upshot upside - Những từ có chứa "upside":
upside upside-down - Những từ có chứa "upside" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngược trộn dốc ngược chổng kềnh dốc
Lượt xem: 770