uteri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uteri
Phát âm : /'ju:t r s/
+ danh từ, số nhiều uteri
- (gii phẫu) dạ con, tử cung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uteri"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uteri":
udder uteri utter - Những từ có chứa "uteri":
cauterise cauterization cauterize computerization computerize computerized axial tomography computerized axial tomography scanner computerized tomography croton eluteria descensus uteri more...
Lượt xem: 428