--

utter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: utter

Phát âm : /' t /

+ tính từ

  • hoàn toàn
    • an utter darkness
      sự tối hoàn toàn, sự tối như mực
    • an utter denial
      lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát

+ ngoại động từ

  • thốt ra, phát ra
    • to utter a sigh
      thốt ra một tiếng thở dài
  • nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ
    • to utter a lie
      nói láo
    • not to utter a word
      không nói nửa lời
    • to utter one's feelings
      phát biểu cm tưởng
  • cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "utter"
Lượt xem: 747