vaporization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaporization
Phát âm : /,veipərai'zeiʃn/
+ danh từ ((cũng) vaporizing)
- sự bốc hơi
- sự xì, sự bơm (nước hoa)
+ danh từ
- (y học) phép chữa bằng hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vaporisation vapor vapour evaporation
Lượt xem: 406