vapour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vapour
Phát âm : /'veipə/
+ danh từ
- hơi, hơi nước
- vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền
- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất
+ nội động từ
- bốc hơi
- (thông tục) nói khoác lác
- (thông tục) nói chuyện tầm phào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vaporization vaporisation vapor evaporation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vapour"
Lượt xem: 523