vapor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vapor
Phát âm : /'veipə/
+ danh từ & nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vaporization vaporisation vapour evaporation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vapor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vapor":
vapor vapour vapourer vapoury vary veer viper - Những từ có chứa "vapor":
evaporability evaporable evaporate evaporated evaporation evaporative evaporator evaporimeter unevaporated vapor more...
Lượt xem: 516