--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
variegation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
variegation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variegation
Phát âm : /,vəeri'geiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự điểm những đốm màu khác nhau
tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
variegation
:
sự điểm những đốm màu khác nhau
+
rể
:
son-in-law; bridegroomkén rểto choose a son-in-law
+
endicott
:
giống endecott
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).