vault
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vault
Phát âm : /vɔ:lt/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
+ nội động từ
- nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào
- to vault over a gate
nhảy qua cổng
- to vault into the saddle
nhảy tót lên yên
- to vault over a gate
+ ngoại động từ
- nhảy qua
+ danh từ
- vòm, mái vòm, khung vòm
- the vault of the church
mái vòm của nhà thờ
- the vault of heaven
vòm trời
- the vault of the church
- hầm (để cất trữ rượu...)
- hầm mộ
- family vault
hầm mộ gia đình
- family vault
+ ngoại động từ
- xây thành vòm, xây cuốn
- to vault a passage
xây khung vòm một lối đi
- a vaulted roof
mái vòm
- to vault a passage
- che phủ bằng vòm
- vaulted with fire
bị lửa phủ kín
- vaulted with fire
+ nội động từ
- cuốn thành vòm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hurdle bank vault burial vault overleap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vault"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vault":
valet valid valued vault vaulted vavelet veld veldt violet volt - Những từ có chứa "vault":
fan vaulting pole-vault pole-vaulting vault vaulted vaulter vaulting vaulting-horse vaulting-pole wine-vault - Những từ có chứa "vault" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhảy sào vòm bầu trời chi chít hầm
Lượt xem: 516